
Bạn có thắc mắc về danh mục ngành nghề kinh bongdalu hôm quả và muốn tìm hiểu những ngành nghề mà mình muốn kinh bongdalu hôm quả có phải là một ngành nghề kinh bongdalu hôm quả có điều kiện hay không? Luật NTV sẽ giới thiệu cho quý bongdalu hôm quả nghiệp những ngành nghề kinh bongdalu hôm quả có điều kiện để quý bongdalu hôm quả nghiệp được biết.
Nội dung chính
Ngành nghề kinh bongdalu hôm quả có điều kiện là gì?
Theo quy định Khoản 1, Điều 7, Luật đầu tư 2020:
Ngành, nghề đầu tư kinh bongdalu hôm quả có điều kiện là ngành, nghề mà việc thực hiện hoạt động đầu tư kinh bongdalu hôm quả trong ngành, nghề đó phải đáp ứng điều kiện cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe của cộng đồng.
Ngành, nghề đầu tư kinh bongdalu hôm quả có điều kiện và điều kiện đầu tư kinh bongdalu hôm quả đối với ngành, nghề được đăng tải trên Cổng thông tin đăng ký bongdalu hôm quả nghiệp quốc gia.
Danh mục ngành, nghề đầu tư kinh bongdalu hôm quả có điều kiện được quy định tại Phụ lục IV của Luật đầu tư 2020.
Xem thêm: Dịch vụ thành lập công ty trọn gói - tiết kiệm -
Điều kiện kinh bongdalu hôm quả ngành nghề?
Điều kiện để đầu tư kinh bongdalu hôm quả ngành, nghề đầu tư kinh bongdalu hôm quả có điều kiện là những yêu cầu mà bongdalu hôm quả nghiệp phải có hoặc phải thực hiện khi kinh bongdalu hôm quả một ngành nghề cụ thể.
Điều kiện kinh bongdalu hôm quả được thể hiện dưới các hình thức sau:
Thứ nhất, giấy chứng nhận đăng ký bongdalu hôm quả nghiệp.
Thứ hai, giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh bongdalu hôm quả.
Thứ ba, chứng chỉ hành nghề.
Thứ tư, chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp.
Thứ năm, xác nhận vốn pháp định
Thứ sáu, chấp thuận khác của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Xem thêm: Danh mục mã ngành nghề kinh bongdalu hôm quả mới nhất
Danh mục ngành nghề kinh bongdalu hôm quả có điều kiện
(Ban hành kèm theo Luật Đầu tư số 61/2020/QH14 ngày 17/6/2020)
STT |
NGÀNH, NGHỀ KINH bongdalu hôm quả |
1 | Sản xuất con dấu |
2 | Kinh bongdalu hôm quả công cụ hỗ trợ (bao gồm cả sửa chữa) |
3 | Kinh bongdalu hôm quả các loại pháo, trừ pháo nổ |
4 | Kinh bongdalu hôm quả thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị |
5 | Kinh bongdalu hôm quả súng bắn sơn |
6 | Kinh bongdalu hôm quả quân trang, quân dụng cho lực lượng vũ trang, vũ khí quân dụng, trang thiết bị, kỹ thuật, khí tài, phương tiện chuyên dùng quân sự, công an; linh kiện, bộ phận, phụ tùng, vật tư và trang thiết bị đặc chủng, công nghệ chuyên dùng chế tạo chúng |
7 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ cầm đồ |
8 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ xoa bóp |
9 | Kinh bongdalu hôm quả thiết bị phát tín hiệu của xe được quyền ưu tiên |
10 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ bảo vệ |
11 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ phòng cháy, chữa cháy |
12 | Hành nghề luật sư |
13 | Hành nghề công chứng |
14 | Hành nghề giám định tư pháp trong các lĩnh vực tài chính, ngân hàng, xây dựng, cổ vật, di vật, bản quyền tác giả |
15 | Hành nghề đấu giá tài sản |
16 | Hành nghề thừa phát lại |
17 | Hành nghề quản lý, thanh lý tài sản của bongdalu hôm quả nghiệp, hợp tác xã trong quá trình giải quyết phá sản |
18 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ kế toán |
19 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ kiểm toán |
20 |
Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ làm thủ tục về thuế |
21 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ làm thủ tục hải quan |
22 | Kinh bongdalu hôm quả hàng miễn thuế |
23 | Kinh bongdalu hôm quả kho ngoại quan, địa điểm thu gom hàng lẻ |
24 | Kinh bongdalu hôm quả địa điểm làm thủ tục hải quan, tập kết, kiểm tra, giám sát hải quan |
25 | Kinh bongdalu hôm quả chứng khoán |
26 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ đăng ký, lưu ký, bù trừ và thanh toán chứng khoán của Tổng công ty lưu ký và bù trừ chứng khoán Việt Nam, tổ chức thị trường giao dịch chứng khoán niêm yết và các loại chứng khoán khác |
27 | Kinh bongdalu hôm quả bảo hiểm |
28 | Kinh bongdalu hôm quả tái bảo hiểm |
29 | Môi giới bảo hiểm, hoạt động phụ trợ bảo hiểm |
30 | Đại lý bảo hiểm |
31 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ thẩm định giá |
32 | Kinh bongdalu hôm quả xổ số |
33 | Kinh bongdalu hôm quả trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài |
34 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ xếp hạng tín nhiệm |
35 | Kinh bongdalu hôm quả ca-si-nô (casino) |
36 | Kinh bongdalu hôm quả đặt cược |
37 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ quản lý quỹ hưu trí tự nguyện |
38 | Kinh bongdalu hôm quả xăng dầu |
39 | Kinh bongdalu hôm quả khí |
40 |
Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ giám định thương mại |
41 | Kinh bongdalu hôm quả vật liệu nổ công nghiệp (bao gồm cả hoạt động tiêu hủy) |
42 | Kinh bongdalu hôm quả tiền chất thuốc nổ |
43 | Kinh bongdalu hôm quả ngành, nghề có sử dụng vật liệu nổ công nghiệp và tiền chất thuốc nổ |
44 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ nổ mìn |
45 | Kinh bongdalu hôm quả hóa chất, trừ hóa chất bị cấm theo Công ước quốc tế về cấm phát triển, sản xuất, tàng trữ, sử dụng và phá hủy vũ khí hóa học |
46 | Kinh bongdalu hôm quả rượu |
47 | Kinh bongdalu hôm quả sản phẩm thuốc lá, nguyên liệu thuốc lá, máy móc, thiết bị thuộc chuyên ngành thuốc lá |
48 | Kinh bongdalu hôm quả thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của Bộ Công Thương |
49 | Hoạt động Sở Giao dịch hàng hóa |
50 | Hoạt động phát điện, truyền tải, phân phối, bán buôn, bán lẻ, tư vấn chuyên ngành điện lực |
51 | Xuất khẩu gạo |
52 | Kinh bongdalu hôm quả tạm nhập, tái xuất hàng hóa có thuế tiêu thụ đặc biệt |
53 | Kinh bongdalu hôm quả tạm nhập, tái xuất hàng thực phẩm đông lạnh |
54 | Kinh bongdalu hôm quả tạm nhập, tái xuất hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa đã qua sử dụng |
55 | Kinh bongdalu hôm quả khoáng sản |
56 | Kinh bongdalu hôm quả tiền chất công nghiệp |
57 | Hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến hoạt động mua bán hàng hóa của nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài tại Việt Nam |
58 | Kinh bongdalu hôm quả theo phương thức bán hàng đa cấp |
59 | Hoạt động thương mại điện tử |
60 |
Hoạt động dầu khí |
61 | Kiểm toán năng lượng |
62 | Hoạt động giáo dục nghề nghiệp |
63 | Kiểm định chất lượng giáo dục nghề nghiệp |
64 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ đánh giá kỹ năng nghề |
65 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ kiểm định kỹ thuật an toàn lao động |
66 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động |
67 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ việc làm |
68 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài |
69 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện, cai nghiện thuốc lá, điều trị HIV/AIDS, chăm sóc người cao tuổi, người khuyết tật, trẻ em |
70 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ cho thuê lại lao động |
71 | Kinh bongdalu hôm quả vận tải đường bộ |
72 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng xe ô tô |
73 | Sản xuất, lắp ráp, nhập khẩu xe ô tô |
74 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ kiểm định xe cơ giới |
75 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ đào tạo lái xe ô tô |
76 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ đào tạo thẩm tra viên an toàn giao thông |
77 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ sát hạch lái xe |
78 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ thẩm tra an toàn giao thông |
79 | Kinh bongdalu hôm quả vận tải đường thủy |
80 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ đóng mới, hoán cải, sửa chữa, phục hồi phương tiện thủy nội địa |
81 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ đào tạo thuyền viên và người lái phương tiện thủy nội địa |
82 | Đào tạo, huấn luyện thuyền viên hàng hải và tổ chức tuyển dụng, cung ứng thuyền viên hàng hải |
83 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ bảo đảm an toàn hàng hải |
84 |
Kinh bongdalu hôm quả vận tải biển |
85 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ lai dắt tàu biển |
86 | Nhập khẩu, phá dỡ tàu biển đã qua sử dụng |
87 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ đóng mới, hoán cải, sửa chữa tàu biển |
88 | Kinh bongdalu hôm quả khai thác cảng biển |
89 | Kinh bongdalu hôm quả vận tải hàng không |
90 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ thiết kế, sản xuất, bảo dưỡng, thử nghiệm tàu bay, động cơ tàu bay, cánh quạt tàu bay và trang bị, thiết bị tàu bay tại Việt Nam |
91 | Kinh bongdalu hôm quả cảng hàng không, sân bay |
92 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ hàng không tại cảng hàng không, sân bay |
93 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ bảo đảm hoạt động bay |
94 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ đào tạo, huấn luyện nghiệp vụ nhân viên hàng không |
95 | Kinh bongdalu hôm quả vận tải đường sắt |
96 | Kinh bongdalu hôm quả kết cấu hạ tầng đường sắt |
97 |
Kinh bongdalu hôm quả đường sắt đô thị |
98 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ vận tải đa phương thức |
99 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ vận chuyển hàng nguy hiểm |
100 | Kinh bongdalu hôm quả vận tải đường ống |
101 | Kinh bongdalu hôm quả bất động sản |
102 | Kinh bongdalu hôm quả nước sạch (nước sinh hoạt) |
103 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ kiến trúc |
104 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
105 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ khảo sát xây dựng |
106 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng |
107 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
108 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ thi công xây dựng công trình |
109 | Hoạt động xây dựng của nhà thầu nước ngoài |
110 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ quản lý chi phí đầu tư xây dựng |
111 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ kiểm định xây dựng |
112 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ thí nghiệm chuyên ngành xây dựng |
113 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư |
114 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ quản lý, vận hành cơ sở hỏa táng |
115 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
116 | Kinh bongdalu hôm quả sản phẩm amiang trắng thuộc nhóm Serpentine |
117 |
Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ bưu chính |
118 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ viễn thông |
119 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ chứng thực chữ ký số |
120 | Hoạt động của nhà xuất bản |
121 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ in, trừ in bao bì |
122 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ phát hành xuất bản phẩm |
123 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ mạng xã hội |
124 | Kinh bongdalu hôm quả trò chơi trên mạng viễn thông, mạng Internet |
125 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền |
126 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
127 | Dịch vụ gia công, tái chế, sửa chữa, làm mới sản phẩm công nghệ thông tin đã qua sử dụng thuộc Danh mục sản phẩm công nghệ thông tin đã qua sử dụng cấm nhập khẩu cho đối tác nước ngoài |
128 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động, mạng Internet |
129 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ đăng ký, duy trì tên miền |
130 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ trung tâm dữ liệu |
131 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ định danh và xác thực điện tử |
132 | Kinh bongdalu hôm quả sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng |
133 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ phát hành báo chí nhập khẩu |
134 | Kinh bongdalu hôm quả sản phẩm, dịch vụ mật mã dân sự |
135 | Kinh bongdalu hôm quả các thiết bị gây nhiễu, phá sóng thông tin di động |
136 | Hoạt động của cơ sở giáo dục mầm non |
137 |
Hoạt động của cơ sở giáo dục phổ thông |
138 | Hoạt động của cơ sở giáo dục đại học |
139 | Hoạt động của cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài, văn phòng đại diện giáo dục nước ngoài tại Việt Nam, phân hiệu cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài |
140 | Hoạt động của cơ sở giáo dục thường xuyên |
141 | Hoạt động của trường chuyên biệt |
142 | Hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài |
143 | Kiểm định chất lượng giáo dục |
144 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ tư vấn du học |
145 | Khai thác thủy sản |
146 | Kinh bongdalu hôm quả thủy sản |
147 | Kinh bongdalu hôm quả thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi |
148 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ khảo nghiệm thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi |
149 | Kinh bongdalu hôm quả chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất, chất xử lý môi trường trong nuôi trồng thủy sản, chăn nuôi |
150 | Kinh bongdalu hôm quả đóng mới, cải hoán tàu cá |
151 |
Đăng kiểm tàu cá |
152 | Đào tạo, bồi dưỡng thuyền viên tàu cá |
153 | Nuôi, trồng các loài thực vật, động vật hoang dã thuộc các Phụ lục của Công ước CITES và danh mục thực vật rừng, động vật rừng, thủy sản nguy cấp, quý, hiếm |
154 | Nuôi động vật rừng thông thường |
155 | Xuất khẩu, nhập khẩu, tái xuất khẩu, quá cảnh và nhập nội từ biển mẫu vật từ tự nhiên của các loài thuộc các Phụ lục của Công ước CITES và danh mục thực vật rừng, động vật rừng, thủy sản nguy cấp, quý, hiếm |
156 | Xuất khẩu, nhập khẩu, tái xuất khẩu mẫu vật nuôi sinh sản, nuôi sinh trưởng, trồng cấy nhân tạo của các loài thuộc các Phụ lục của Công ước CITES và danh mục thực vật rừng, động vật rừng, thủy sản nguy cấp, quý, hiếm |
157 | Chế biến, kinh bongdalu hôm quả, vận chuyển, quảng cáo, trưng bày, cất giữ mẫu vật của các loài thực vật, động vật thuộc các Phụ lục của Công ước CITES và danh mục thực vật rừng, động vật rừng, thủy sản nguy cấp, quý, hiếm |
158 | Kinh bongdalu hôm quả thuốc bảo vệ thực vật |
159 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ xử lý vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật |
160 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật |
161 |
Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ bảo vệ thực vật |
162 | Kinh bongdalu hôm quả thuốc thú y, vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y |
163 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ kỹ thuật về thú y |
164 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ xét nghiệm, phẫu thuật động vật+ |
165 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ tiêm phòng, chẩn đoán bệnh, kê đơn, chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe động vật |
166 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ kiểm nghiệm, khảo nghiệm thuốc thú y (bao gồm thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y, thú y thủy sản) |
167 | Kinh bongdalu hôm quả chăn nuôi trang trại |
168 | Kinh bongdalu hôm quả giết mổ gia súc, gia cầm |
169 | Kinh bongdalu hôm quả thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
170 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ cách ly kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật |
171 |
Kinh bongdalu hôm quả phân bón |
172 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ khảo nghiệm phân bón |
173 | Kinh bongdalu hôm quả giống cây trồng, giống vật nuôi |
174 | Kinh bongdalu hôm quả giống thủy sản |
175 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ khảo nghiệm giống cây trồng, giống vật nuôi |
176 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ khảo nghiệm giống thủy sản |
177 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ thử nghiệm, khảo nghiệm chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất, chất xử lý môi trường trong nuôi trồng thủy sản, chăn nuôi |
178 | Kinh bongdalu hôm quả sản phẩm biến đổi gen |
179 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh |
180 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ phẫu thuật thẩm mỹ |
181 |
Kinh bongdalu hôm quả dược |
182 | Sản xuất mỹ phẩm |
183 | Kinh bongdalu hôm quả hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng y tế |
184 | Kinh bongdalu hôm quả trang thiết bị y tế |
185 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ giám định về sở hữu trí tuệ (bao gồm giám định về quyền tác giả và quyền liên quan, giám định sở hữu công nghiệp và giám định về quyền đối với giống cây trồng) |
186 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ tiến hành công việc bức xạ |
187 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ hỗ trợ ứng dụng năng lượng nguyên tử |
188 |
Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ đánh giá sự phù hợp |
189 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường |
190 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ đánh giá, thẩm định giá và giám định công nghệ |
191 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ đại diện quyền sở hữu trí tuệ (bao gồm dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp và dịch vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng) |
192 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ phát hành và phổ biến phim |
193 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ giám định cổ vật |
194 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ lập quy hoạch dự án, tổ chức thi công, giám sát thi công dự án bảo quản, tu bổ và phục hồi di tích |
195 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ ka-ra-ô-kê (karaoke), vũ trường |
196 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ lữ hành |
197 | Kinh bongdalu hôm quả hoạt động thể thao của bongdalu hôm quả nghiệp thể thao, câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp |
198 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ biểu diễn nghệ thuật, trình diễn thời trang, tổ chức thi người đẹp, người mẫu |
199 | Kinh bongdalu hôm quả bản ghi âm, ghi hình ca múa nhạc, sân khấu |
200 |
Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ lưu trú |
201 | Mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia |
202 | Xuất khẩu di vật, cổ vật không thuộc sở hữu nhà nước, sở hữu của tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội; nhập khẩu hàng hóa văn hóa thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
203 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ bảo tàng |
204 | Kinh bongdalu hôm quả trò chơi điện tử (trừ kinh bongdalu hôm quả trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh bongdalu hôm quả trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
205 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ tư vấn điều tra, đánh giá đất đai |
206 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ về lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất |
207 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ xây dựng hạ tầng kỹ thuật công nghệ thông tin, xây dựng phần mềm của hệ thống thông tin đất đai |
208 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai |
209 |
Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ xác định giá đất |
210 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ đo đạc và bản đồ |
211 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn |
212 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ khoan nước dưới đất, thăm dò nước dưới đất |
213 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ khai thác, sử dụng tài nguyên nước, xả nước thải vào nguồn nước |
214 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ điều tra cơ bản, tư vấn lập quy hoạch, đề án, báo cáo tài nguyên nước |
215 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ thăm dò khoáng sản |
216 | Khai thác khoáng sản |
217 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ vận chuyển, xử lý chất thải nguy hại |
218 |
Nhập khẩu phế liệu |
219 | Kinh bongdalu hôm quả dịch vụ quan trắc môi trường |
220 | Hoạt động kinh bongdalu hôm quả của ngân hàng thương mại |
221 | Hoạt động kinh bongdalu hôm quả của tổ chức tín dụng phi ngân hàng |
222 | Hoạt động kinh bongdalu hôm quả của ngân hàng hợp tác xã, quỹ tín dụng nhân dân, tổ chức tài chính vi mô |
223 | Cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán, cung ứng dịch vụ thanh toán không qua tài khoản thanh toán của khách hàng |
224 | Cung ứng dịch vụ thông tin tín dụng |
225 | Hoạt động kinh bongdalu hôm quả, cung ứng dịch vụ ngoại hối của tổ chức không phải là tổ chức tín dụng |
226 | Kinh bongdalu hôm quả vàng |
227 | Hoạt động in, đúc tiền |